Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RUB VEN
coinmill.com
50.00 0.3532
100.00 0.7063
200.00 1.4127
500.00 3.5317
1000.00 7.0635
2000.00 14.1270
5000.00 35.3174
10,000.00 70.6349
20,000.00 141.2698
50,000.00 353.1744
100,000.00 706.3489
200,000.00 1412.6978
500,000.00 3531.7444
1,000,000.00 7063.4889
2,000,000.00 14,126.9777
5,000,000.00 35,317.4443
10,000,000.00 70,634.8887
RUB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN RUB
coinmill.com
0.5000 70.79
1.0000 141.57
2.0000 283.15
5.0000 707.87
10.0000 1415.73
20.0000 2831.46
50.0000 7078.65
100.0000 14,157.31
200.0000 28,314.62
500.0000 70,786.55
1000.0000 141,573.10
2000.0000 283,146.20
5000.0000 707,865.49
10,000.0000 1,415,730.98
20,000.0000 2,831,461.96
50,000.0000 7,078,654.89
100,000.0000 14,157,309.78
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ