Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


RUB ZTC
coinmill.com
50.00 255,900
100.00 511,810
200.00 1,023,610
500.00 2,559,030
1000.00 5,118,060
2000.00 10,236,120
5000.00 25,590,300
10,000.00 51,180,600
20,000.00 102,361,190
50,000.00 255,902,980
100,000.00 511,805,970
200,000.00 1,023,611,930
500,000.00 2,559,029,830
1,000,000.00 5,118,059,650
2,000,000.00 10,236,119,300
5,000,000.00 25,590,298,250
10,000,000.00 51,180,596,510
RUB tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
ZTC RUB
coinmill.com
500,000 97.69
1,000,000 195.39
2,000,000 390.77
5,000,000 976.93
10,000,000 1953.87
20,000,000 3907.73
50,000,000 9769.33
100,000,000 19,538.65
200,000,000 39,077.31
500,000,000 97,693.27
1,000,000,000 195,386.55
2,000,000,000 390,773.09
5,000,000,000 976,932.73
10,000,000,000 1,953,865.47
20,000,000,000 3,907,730.93
50,000,000,000 9,769,327.33
100,000,000,000 19,538,654.65
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ