Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR SAR
coinmill.com
50,000 2
100,000 4
200,000 8
500,000 20
1,000,000 41
2,000,000 82
5,000,000 204
10,000,000 408
20,000,000 816
50,000,000 2039
100,000,000 4078
200,000,000 8157
500,000,000 20,391
1,000,000,000 40,783
2,000,000,000 81,566
5,000,000,000 203,914
10,000,000,000 407,829
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SAR RUR
coinmill.com
2 49,040
5 122,600
10 245,200
20 490,400
50 1,226,000
100 2,452,010
200 4,904,020
500 12,260,050
1000 24,520,100
2000 49,040,200
5000 122,600,490
10,000 245,200,990
20,000 490,401,980
50,000 1,226,004,950
100,000 2,452,009,900
200,000 4,904,019,800
500,000 12,260,049,500
SAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ