Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


RUR SNT
coinmill.com
50,000 13.506
100,000 27.013
200,000 54.026
500,000 135.064
1,000,000 270.128
2,000,000 540.257
5,000,000 1350.642
10,000,000 2701.285
20,000,000 5402.570
50,000,000 13,506.425
100,000,000 27,012.849
200,000,000 54,025.699
500,000,000 135,064.246
1,000,000,000 270,128.493
2,000,000,000 540,256.985
5,000,000,000 1,350,642.463
10,000,000,000 2,701,284.926
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SNT RUR
coinmill.com
20.000 74,040
50.000 185,100
100.000 370,190
200.000 740,390
500.000 1,850,970
1000.000 3,701,940
2000.000 7,403,880
5000.000 18,509,710
10,000.000 37,019,420
20,000.000 74,038,840
50,000.000 185,097,100
100,000.000 370,194,200
200,000.000 740,388,390
500,000.000 1,850,970,980
1,000,000.000 3,701,941,950
2,000,000.000 7,403,883,910
5,000,000.000 18,509,709,770
SNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ