Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và TagCoin (TAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


RUR TAG
coinmill.com
50,000 38.8887
100,000 77.7775
200,000 155.5549
500,000 388.8873
1,000,000 777.7746
2,000,000 1555.5492
5,000,000 3888.8731
10,000,000 7777.7461
20,000,000 15,555.4923
50,000,000 38,888.7306
100,000,000 77,777.4613
200,000,000 155,554.9225
500,000,000 388,887.3063
1,000,000,000 777,774.6126
2,000,000,000 1,555,549.2252
5,000,000,000 3,888,873.0631
10,000,000,000 7,777,746.1262
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TAG RUR
coinmill.com
50.0000 64,290
100.0000 128,570
200.0000 257,140
500.0000 642,860
1000.0000 1,285,720
2000.0000 2,571,440
5000.0000 6,428,600
10,000.0000 12,857,200
20,000.0000 25,714,390
50,000.0000 64,285,980
100,000.0000 128,571,950
200,000.0000 257,143,900
500,000.0000 642,859,760
1,000,000.0000 1,285,719,520
2,000,000.0000 2,571,439,040
5,000,000.0000 6,428,597,590
10,000,000.0000 12,857,195,180
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ