Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


RUR UNO
coinmill.com
50,000 0.01045
100,000 0.02090
200,000 0.04179
500,000 0.10448
1,000,000 0.20896
2,000,000 0.41792
5,000,000 1.04481
10,000,000 2.08962
20,000,000 4.17924
50,000,000 10.44811
100,000,000 20.89622
200,000,000 41.79244
500,000,000 104.48110
1,000,000,000 208.96221
2,000,000,000 417.92441
5,000,000,000 1044.81103
10,000,000,000 2089.62207
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UNO RUR
coinmill.com
0.01000 47,860
0.02000 95,710
0.05000 239,280
0.10000 478,560
0.20000 957,110
0.50000 2,392,780
1.00000 4,785,550
2.00000 9,571,110
5.00000 23,927,770
10.00000 47,855,540
20.00000 95,711,090
50.00000 239,277,720
100.00000 478,555,440
200.00000 957,110,870
500.00000 2,392,777,180
1000.00000 4,785,554,360
2000.00000 9,571,108,720
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ