Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu USD có thể được viết $. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


RUR USD
coinmill.com
50,000 0.55
100,000 1.09
200,000 2.18
500,000 5.45
1,000,000 10.91
2,000,000 21.81
5,000,000 54.53
10,000,000 109.06
20,000,000 218.12
50,000,000 545.30
100,000,000 1090.61
200,000,000 2181.22
500,000,000 5453.05
1,000,000,000 10,906.10
2,000,000,000 21,812.20
5,000,000,000 54,530.49
10,000,000,000 109,060.99
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
USD RUR
coinmill.com
0.50 45,850
1.00 91,690
2.00 183,380
5.00 458,460
10.00 916,920
20.00 1,833,840
50.00 4,584,590
100.00 9,169,180
200.00 18,338,360
500.00 45,845,910
1000.00 91,691,820
2000.00 183,383,630
5000.00 458,459,080
10,000.00 916,918,160
20,000.00 1,833,836,320
50,000.00 4,584,590,810
100,000.00 9,169,181,620
USD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ