Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


RUR XAG
coinmill.com
50,000 0.024
100,000 0.048
200,000 0.095
500,000 0.239
1,000,000 0.477
2,000,000 0.955
5,000,000 2.387
10,000,000 4.775
20,000,000 9.550
50,000,000 23.875
100,000,000 47.750
200,000,000 95.499
500,000,000 238.748
1,000,000,000 477.496
2,000,000,000 954.993
5,000,000,000 2387.482
10,000,000,000 4774.964
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XAG RUR
coinmill.com
0.050 104,710
0.100 209,430
0.200 418,850
0.500 1,047,130
1.000 2,094,260
2.000 4,188,510
5.000 10,471,280
10.000 20,942,570
20.000 41,885,130
50.000 104,712,840
100.000 209,425,670
200.000 418,851,340
500.000 1,047,128,350
1000.000 2,094,256,700
2000.000 4,188,513,400
5000.000 10,471,283,510
10,000.000 20,942,567,020
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ