Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SKK
coinmill.com
1000 25.0
2000 49.5
5000 124.5
10,000 248.5
20,000 497.0
50,000 1243.0
100,000 2486.0
200,000 4972.5
500,000 12,431.0
1,000,000 24,862.0
2,000,000 49,724.0
5,000,000 124,310.0
10,000,000 248,620.5
20,000,000 497,240.5
50,000,000 1,243,101.5
100,000,000 2,486,203.0
200,000,000 4,972,405.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK RWF
coinmill.com
20.0 804
50.0 2011
100.0 4022
200.0 8044
500.0 20,111
1000.0 40,222
2000.0 80,444
5000.0 201,110
10,000.0 402,220
20,000.0 804,440
50,000.0 2,011,099
100,000.0 4,022,198
200,000.0 8,044,396
500,000.0 20,110,990
1,000,000.0 40,221,980
2,000,000.0 80,443,961
5,000,000.0 201,109,902
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ