Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


RWF XEM
coinmill.com
1000 24.149
2000 48.298
5000 120.744
10,000 241.488
20,000 482.975
50,000 1207.439
100,000 2414.877
200,000 4829.754
500,000 12,074.385
1,000,000 24,148.770
2,000,000 48,297.541
5,000,000 120,743.852
10,000,000 241,487.704
20,000,000 482,975.407
50,000,000 1,207,438.518
100,000,000 2,414,877.036
200,000,000 4,829,754.072
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM RWF
coinmill.com
20.000 828
50.000 2070
100.000 4141
200.000 8282
500.000 20,705
1000.000 41,410
2000.000 82,820
5000.000 207,050
10,000.000 414,100
20,000.000 828,200
50,000.000 2,070,499
100,000.000 4,140,998
200,000.000 8,281,995
500,000.000 20,704,988
1,000,000.000 41,409,976
2,000,000.000 82,819,952
5,000,000.000 207,049,880
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ