Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RWF XOF
coinmill.com
1000 541
2000 1082
5000 2705
10,000 5410
20,000 10,819
50,000 27,048
100,000 54,096
200,000 108,191
500,000 270,478
1,000,000 540,956
2,000,000 1,081,912
5,000,000 2,704,780
10,000,000 5,409,560
20,000,000 10,819,120
50,000,000 27,047,799
100,000,000 54,095,598
200,000,000 108,191,195
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF RWF
coinmill.com
500 924
1000 1849
2000 3697
5000 9243
10,000 18,486
20,000 36,972
50,000 92,429
100,000 184,858
200,000 369,716
500,000 924,290
1,000,000 1,848,579
2,000,000 3,697,159
5,000,000 9,242,896
10,000,000 18,485,793
20,000,000 36,971,585
50,000,000 92,428,963
100,000,000 184,857,927
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ