Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


SAR TND
coinmill.com
2 1.675
5 4.185
10 8.375
20 16.750
50 41.870
100 83.740
200 167.480
500 418.700
1000 837.400
2000 1674.805
5000 4187.010
10,000 8374.015
20,000 16,748.035
50,000 41,870.085
100,000 83,740.170
200,000 167,480.340
500,000 418,700.855
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TND SAR
coinmill.com
2.000 2
5.000 6
10.000 12
20.000 24
50.000 60
100.000 119
200.000 239
500.000 597
1000.000 1194
2000.000 2388
5000.000 5971
10,000.000 11,942
20,000.000 23,883
50,000.000 59,709
100,000.000 119,417
200,000.000 238,834
500,000.000 597,085
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ