Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SAR VEN
coinmill.com
2 0.3465
5 0.8663
10 1.7326
20 3.4652
50 8.6630
100 17.3260
200 34.6520
500 86.6301
1000 173.2602
2000 346.5205
5000 866.3012
10,000 1732.6023
20,000 3465.2047
50,000 8663.0117
100,000 17,326.0234
200,000 34,652.0469
500,000 86,630.1172
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEN SAR
coinmill.com
0.5000 3
1.0000 6
2.0000 12
5.0000 29
10.0000 58
20.0000 115
50.0000 289
100.0000 577
200.0000 1154
500.0000 2886
1000.0000 5772
2000.0000 11,543
5000.0000 28,858
10,000.0000 57,717
20,000.0000 115,433
50,000.0000 288,583
100,000.0000 577,166
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ