Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 14.093
5 35.231
10 70.463
20 140.926
50 352.314
100 704.628
200 1409.257
500 3523.142
1000 7046.283
2000 14,092.566
5000 35,231.416
10,000 70,462.832
20,000 140,925.665
50,000 352,314.162
100,000 704,628.324
200,000 1,409,256.648
500,000 3,523,141.621
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 71
1000.000 142
2000.000 284
5000.000 710
10,000.000 1419
20,000.000 2838
50,000.000 7096
100,000.000 14,192
200,000.000 28,384
500,000.000 70,959
1,000,000.000 141,919
2,000,000.000 283,838
5,000,000.000 709,594
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ