Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SAR ZRN
coinmill.com
2 1,238,870
5 3,097,170
10 6,194,340
20 12,388,670
50 30,971,680
100 61,943,360
200 123,886,710
500 309,716,780
1000 619,433,560
2000 1,238,867,120
5000 3,097,167,790
10,000 6,194,335,580
20,000 12,388,671,160
50,000 30,971,677,890
100,000 61,943,355,790
200,000 123,886,711,570
500,000 309,716,778,930
SAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZRN SAR
coinmill.com
2,000,000 3
5,000,000 8
10,000,000 16
20,000,000 32
50,000,000 81
100,000,000 161
200,000,000 323
500,000,000 807
1,000,000,000 1614
2,000,000,000 3229
5,000,000,000 8072
10,000,000,000 16,144
20,000,000,000 32,288
50,000,000,000 80,719
100,000,000,000 161,438
200,000,000,000 322,876
500,000,000,000 807,189
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ