Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


SAR ZWR
coinmill.com
2 5,331,609,999,552,039.00
5 13,329,024,998,880,098.00
10 26,658,049,997,760,196.00
20 53,316,099,995,520,392.00
50 92,233,720,368,547,760.00
100 92,233,720,368,547,760.00
200 92,233,720,368,547,760.00
500 92,233,720,368,547,760.00
1000 92,233,720,368,547,760.00
2000 92,233,720,368,547,760.00
5000 92,233,720,368,547,760.00
10,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000 92,233,720,368,547,760.00
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ZWR SAR
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 2
10,000,000,000,000,000.00 4
20,000,000,000,000,000.00 8
50,000,000,000,000,000.00 19
92,233,720,368,547,760.00 38
92,233,720,368,547,760.00 75
92,233,720,368,547,760.00 188
92,233,720,368,547,760.00 375
92,233,720,368,547,760.00 750
92,233,720,368,547,760.00 1876
92,233,720,368,547,760.00 3751
92,233,720,368,547,760.00 7502
92,233,720,368,547,760.00 18,756
92,233,720,368,547,760.00 37,512
92,233,720,368,547,760.00 75,024
92,233,720,368,547,760.00 187,561
92,233,720,368,547,760.00 375,121
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ