Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


SDD TMT
coinmill.com
50,000.00 3
100,000.00 6
200,000.00 12
500,000.00 29
1,000,000.00 58
2,000,000.00 117
5,000,000.00 291
10,000,000.00 583
20,000,000.00 1166
50,000,000.00 2914
100,000,000.00 5828
200,000,000.00 11,656
500,000,000.00 29,141
1,000,000,000.00 58,282
2,000,000,000.00 116,565
5,000,000,000.00 291,411
10,000,000,000.00 582,823
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT SDD
coinmill.com
2 34,315.76
5 85,789.39
10 171,578.78
20 343,157.56
50 857,893.90
100 1,715,787.80
200 3,431,575.59
500 8,578,938.98
1000 17,157,877.97
2000 34,315,755.93
5000 85,789,389.84
10,000 171,578,779.67
20,000 343,157,559.34
50,000 857,893,898.36
100,000 1,715,787,796.72
200,000 3,431,575,593.44
500,000 8,578,938,983.59
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ