Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SDD VEF
coinmill.com
50,000.00 217,951
100,000.00 435,903
200,000.00 871,806
500,000.00 2,179,514
1,000,000.00 4,359,028
2,000,000.00 8,718,056
5,000,000.00 21,795,139
10,000,000.00 43,590,278
20,000,000.00 87,180,556
50,000,000.00 217,951,389
100,000,000.00 435,902,778
200,000,000.00 871,805,556
500,000,000.00 2,179,513,889
1,000,000,000.00 4,359,027,778
2,000,000,000.00 8,718,055,556
5,000,000,000.00 21,795,138,889
10,000,000,000.00 43,590,277,778
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF SDD
coinmill.com
200,000 45,881.79
500,000 114,704.48
1,000,000 229,408.95
2,000,000 458,817.91
5,000,000 1,147,044.77
10,000,000 2,294,089.53
20,000,000 4,588,179.07
50,000,000 11,470,447.67
100,000,000 22,940,895.33
200,000,000 45,881,790.66
500,000,000 114,704,476.66
1,000,000,000 229,408,953.32
2,000,000,000 458,817,906.64
5,000,000,000 1,147,044,766.61
10,000,000,000 2,294,089,533.22
20,000,000,000 4,588,179,066.43
50,000,000,000 11,470,447,666.08
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ