Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


SDD XAL
coinmill.com
50,000.00 0.00
100,000.00 0.00
200,000.00 0.00
500,000.00 0.00
1,000,000.00 0.00
2,000,000.00 0.01
5,000,000.00 0.02
10,000,000.00 0.05
20,000,000.00 0.09
50,000,000.00 0.23
100,000,000.00 0.46
200,000,000.00 0.92
500,000,000.00 2.29
1,000,000,000.00 4.58
2,000,000,000.00 9.16
5,000,000,000.00 22.90
10,000,000,000.00 45.80
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL SDD
coinmill.com
0.00 43,667.36
0.00 109,168.39
0.00 218,336.79
0.00 436,673.57
0.01 1,091,683.93
0.01 2,183,367.85
0.02 4,366,735.70
0.05 10,916,839.25
0.10 21,833,678.51
0.20 43,667,357.02
0.50 109,168,392.54
1.00 218,336,785.09
2.00 436,673,570.18
5.00 1,091,683,925.44
10.00 2,183,367,850.88
20.00 4,366,735,701.77
50.00 10,916,839,254.42
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ