Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


SDD XCC
coinmill.com
50,000.00 0.379
100,000.00 0.758
200,000.00 1.516
500,000.00 3.790
1,000,000.00 7.579
2,000,000.00 15.159
5,000,000.00 37.897
10,000,000.00 75.793
20,000,000.00 151.586
50,000,000.00 378.966
100,000,000.00 757.931
200,000,000.00 1515.863
500,000,000.00 3789.656
1,000,000,000.00 7579.313
2,000,000,000.00 15,158.626
5,000,000,000.00 37,896.565
10,000,000,000.00 75,793.130
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC SDD
coinmill.com
0.500 65,969.04
1.000 131,938.08
2.000 263,876.16
5.000 659,690.40
10.000 1,319,380.80
20.000 2,638,761.60
50.000 6,596,903.99
100.000 13,193,807.99
200.000 26,387,615.98
500.000 65,969,039.94
1000.000 131,938,079.89
2000.000 263,876,159.77
5000.000 659,690,399.43
10,000.000 1,319,380,798.86
20,000.000 2,638,761,597.72
50,000.000 6,596,903,994.30
100,000.000 13,193,807,988.61
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ