Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


SDD XMS
coinmill.com
50,000.00 6.02
100,000.00 12.04
200,000.00 24.07
500,000.00 60.18
1,000,000.00 120.35
2,000,000.00 240.70
5,000,000.00 601.75
10,000,000.00 1203.51
20,000,000.00 2407.02
50,000,000.00 6017.54
100,000,000.00 12,035.08
200,000,000.00 24,070.17
500,000,000.00 60,175.42
1,000,000,000.00 120,350.84
2,000,000,000.00 240,701.67
5,000,000,000.00 601,754.19
10,000,000,000.00 1,203,508.37
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMS SDD
coinmill.com
5.00 41,545.20
10.00 83,090.41
20.00 166,180.81
50.00 415,452.03
100.00 830,904.07
200.00 1,661,808.13
500.00 4,154,520.33
1000.00 8,309,040.66
2000.00 16,618,081.32
5000.00 41,545,203.30
10,000.00 83,090,406.59
20,000.00 166,180,813.18
50,000.00 415,452,032.95
100,000.00 830,904,065.91
200,000.00 1,661,808,131.82
500,000.00 4,154,520,329.55
1,000,000.00 8,309,040,659.10
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ