Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SDD XPD
coinmill.com
50,000.00 0.001
100,000.00 0.002
200,000.00 0.004
500,000.00 0.009
1,000,000.00 0.018
2,000,000.00 0.036
5,000,000.00 0.090
10,000,000.00 0.179
20,000,000.00 0.359
50,000,000.00 0.897
100,000,000.00 1.795
200,000,000.00 3.589
500,000,000.00 8.973
1,000,000,000.00 17.945
2,000,000,000.00 35.890
5,000,000,000.00 89.725
10,000,000,000.00 179.451
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD SDD
coinmill.com
0.001 55,725.67
0.002 111,451.33
0.005 278,628.33
0.010 557,256.65
0.020 1,114,513.30
0.050 2,786,283.26
0.100 5,572,566.51
0.200 11,145,133.03
0.500 27,862,832.56
1.000 55,725,665.13
2.000 111,451,330.25
5.000 278,628,325.63
10.000 557,256,651.27
20.000 1,114,513,302.53
50.000 2,786,283,256.33
100.000 5,572,566,512.67
200.000 11,145,133,025.33
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ