Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SDG SNT
coinmill.com
500.00 20.727
1000.00 41.454
2000.00 82.909
5000.00 207.272
10,000.00 414.543
20,000.00 829.087
50,000.00 2072.717
100,000.00 4145.434
200,000.00 8290.868
500,000.00 20,727.170
1,000,000.00 41,454.340
2,000,000.00 82,908.680
5,000,000.00 207,271.700
10,000,000.00 414,543.400
20,000,000.00 829,086.801
50,000,000.00 2,072,717.002
100,000,000.00 4,145,434.004
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT SDG
coinmill.com
20.000 482.46
50.000 1206.15
100.000 2412.29
200.000 4824.59
500.000 12,061.46
1000.000 24,122.93
2000.000 48,245.85
5000.000 120,614.63
10,000.000 241,229.27
20,000.000 482,458.53
50,000.000 1,206,146.33
100,000.000 2,412,292.65
200,000.000 4,824,585.31
500,000.000 12,061,463.27
1,000,000.000 24,122,926.55
2,000,000.000 48,245,853.10
5,000,000.000 120,614,632.74
SNT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ