Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDG XEM
coinmill.com
500.00 21.681
1000.00 43.363
2000.00 86.725
5000.00 216.813
10,000.00 433.626
20,000.00 867.251
50,000.00 2168.128
100,000.00 4336.257
200,000.00 8672.514
500,000.00 21,681.285
1,000,000.00 43,362.570
2,000,000.00 86,725.139
5,000,000.00 216,812.849
10,000,000.00 433,625.697
20,000,000.00 867,251.395
50,000,000.00 2,168,128.487
100,000,000.00 4,336,256.974
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM SDG
coinmill.com
20.000 461.23
50.000 1153.07
100.000 2306.14
200.000 4612.27
500.000 11,530.68
1000.000 23,061.36
2000.000 46,122.73
5000.000 115,306.82
10,000.000 230,613.64
20,000.000 461,227.28
50,000.000 1,153,068.19
100,000.000 2,306,136.39
200,000.000 4,612,272.78
500,000.000 11,530,681.94
1,000,000.000 23,061,363.89
2,000,000.000 46,122,727.78
5,000,000.000 115,306,819.45
XEM tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ