Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


SDG XEU
coinmill.com
500.00 0.77
1000.00 1.54
2000.00 3.09
5000.00 7.72
10,000.00 15.45
20,000.00 30.89
50,000.00 77.23
100,000.00 154.45
200,000.00 308.91
500,000.00 772.27
1,000,000.00 1544.53
2,000,000.00 3089.06
5,000,000.00 7722.66
10,000,000.00 15,445.32
20,000,000.00 30,890.63
50,000,000.00 77,226.59
100,000,000.00 154,453.17
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU SDG
coinmill.com
0.50 323.72
1.00 647.45
2.00 1294.89
5.00 3237.23
10.00 6474.45
20.00 12,948.91
50.00 32,372.27
100.00 64,744.54
200.00 129,489.09
500.00 323,722.72
1000.00 647,445.44
2000.00 1,294,890.87
5000.00 3,237,227.18
10,000.00 6,474,454.36
20,000.00 12,948,908.71
50,000.00 32,372,271.79
100,000.00 64,744,543.57
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ