Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


SDG XLM
coinmill.com
500.00 7.462
1000.00 14.923
2000.00 29.846
5000.00 74.616
10,000.00 149.232
20,000.00 298.464
50,000.00 746.161
100,000.00 1492.321
200,000.00 2984.642
500,000.00 7461.606
1,000,000.00 14,923.212
2,000,000.00 29,846.424
5,000,000.00 74,616.060
10,000,000.00 149,232.120
20,000,000.00 298,464.240
50,000,000.00 746,160.600
100,000,000.00 1,492,321.200
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM SDG
coinmill.com
5.000 335.05
10.000 670.10
20.000 1340.19
50.000 3350.49
100.000 6700.97
200.000 13,401.94
500.000 33,504.85
1000.000 67,009.70
2000.000 134,019.41
5000.000 335,048.51
10,000.000 670,097.03
20,000.000 1,340,194.05
50,000.000 3,350,485.14
100,000.000 6,700,970.27
200,000.000 13,401,940.54
500,000.000 33,504,851.36
1,000,000.000 67,009,702.72
XLM tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ