Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Sudan Dinar (SDD) và DogeCoin (XDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


SDP XDG
coinmill.com
500,000.00 5
1,000,000.00 10
2,000,000.00 21
5,000,000.00 52
10,000,000.00 103
20,000,000.00 206
50,000,000.00 516
100,000,000.00 1031
200,000,000.00 2062
500,000,000.00 5156
1,000,000,000.00 10,312
2,000,000,000.00 20,624
5,000,000,000.00 51,561
10,000,000,000.00 103,122
20,000,000,000.00 206,243
50,000,000,000.00 515,608
100,000,000,000.00 1,031,216
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG SDP
coinmill.com
5 484,864.25
10 969,728.50
20 1,939,457.00
50 4,848,642.49
100 9,697,284.98
200 19,394,569.96
500 48,486,424.89
1000 96,972,849.78
2000 193,945,699.56
5000 484,864,248.90
10,000 969,728,497.80
20,000 1,939,456,995.61
50,000 4,848,642,489.02
100,000 9,697,284,978.04
200,000 19,394,569,956.08
500,000 48,486,424,890.19
1,000,000 96,972,849,780.38
XDG tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ