Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDR XEM
coinmill.com
0.50 17.542
1.00 35.083
2.00 70.167
5.00 175.417
10.00 350.833
20.00 701.667
50.00 1754.167
100.00 3508.334
200.00 7016.669
500.00 17,541.672
1000.00 35,083.344
2000.00 70,166.689
5000.00 175,416.722
10,000.00 350,833.444
20,000.00 701,666.888
50,000.00 1,754,167.221
100,000.00 3,508,334.441
SDR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM SDR
coinmill.com
20.000 0.57
50.000 1.43
100.000 2.85
200.000 5.70
500.000 14.25
1000.000 28.50
2000.000 57.01
5000.000 142.52
10,000.000 285.04
20,000.000 570.07
50,000.000 1425.18
100,000.000 2850.36
200,000.000 5700.71
500,000.000 14,251.78
1,000,000.000 28,503.55
2,000,000.000 57,007.11
5,000,000.000 142,517.77
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ