Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The 0x là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


SEK ZRX
coinmill.com
10.00 1.9167
20.00 3.8334
50.00 9.5835
100.00 19.1670
200.00 38.3341
500.00 95.8352
1000.00 191.6703
2000.00 383.3406
5000.00 958.3515
10,000.00 1916.7031
20,000.00 3833.4062
50,000.00 9583.5154
100,000.00 19,167.0308
200,000.00 38,334.0616
500,000.00 95,835.1539
1,000,000.00 191,670.3079
2,000,000.00 383,340.6158
SEK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZRX SEK
coinmill.com
2.0000 10.43
5.0000 26.09
10.0000 52.17
20.0000 104.35
50.0000 260.86
100.0000 521.73
200.0000 1043.46
500.0000 2608.65
1000.0000 5217.29
2000.0000 10,434.58
5000.0000 26,086.46
10,000.0000 52,172.92
20,000.0000 104,345.84
50,000.0000 260,864.61
100,000.0000 521,729.22
200,000.0000 1,043,458.44
500,000.0000 2,608,646.09
ZRX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ