Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


SIT UAH
coinmill.com
200.0 33.27
500.0 83.18
1000.0 166.35
2000.0 332.71
5000.0 831.76
10,000.0 1663.53
20,000.0 3327.06
50,000.0 8317.65
100,000.0 16,635.29
200,000.0 33,270.59
500,000.0 83,176.47
1,000,000.0 166,352.94
2,000,000.0 332,705.87
5,000,000.0 831,764.68
10,000,000.0 1,663,529.35
20,000,000.0 3,327,058.71
50,000,000.0 8,317,646.77
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UAH SIT
coinmill.com
20.00 120.2
50.00 300.6
100.00 601.1
200.00 1202.3
500.00 3005.7
1000.00 6011.3
2000.00 12,022.6
5000.00 30,056.6
10,000.00 60,113.2
20,000.00 120,226.3
50,000.00 300,565.8
100,000.00 601,131.6
200,000.00 1,202,263.1
500,000.00 3,005,657.8
1,000,000.00 6,011,315.6
2,000,000.00 12,022,631.3
5,000,000.00 30,056,578.1
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ