Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SIT VEN
coinmill.com
200.0 0.5809
500.0 1.4522
1000.0 2.9044
2000.0 5.8088
5000.0 14.5221
10,000.0 29.0441
20,000.0 58.0883
50,000.0 145.2207
100,000.0 290.4414
200,000.0 580.8829
500,000.0 1452.2072
1,000,000.0 2904.4143
2,000,000.0 5808.8287
5,000,000.0 14,522.0717
10,000,000.0 29,044.1433
20,000,000.0 58,088.2866
50,000,000.0 145,220.7166
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEN SIT
coinmill.com
0.5000 172.2
1.0000 344.3
2.0000 688.6
5.0000 1721.5
10.0000 3443.0
20.0000 6886.1
50.0000 17,215.2
100.0000 34,430.3
200.0000 68,860.7
500.0000 172,151.7
1000.0000 344,303.5
2000.0000 688,607.0
5000.0000 1,721,517.5
10,000.0000 3,443,034.9
20,000.0000 6,886,069.9
50,000.0000 17,215,174.7
100,000.0000 34,430,349.3
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ