Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


SIT WST
coinmill.com
200.0 2.45
500.0 6.15
1000.0 12.30
2000.0 24.60
5000.0 61.45
10,000.0 122.95
20,000.0 245.90
50,000.0 614.70
100,000.0 1229.45
200,000.0 2458.85
500,000.0 6147.20
1,000,000.0 12,294.35
2,000,000.0 24,588.75
5,000,000.0 61,471.85
10,000,000.0 122,943.65
20,000,000.0 245,887.35
50,000,000.0 614,718.35
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
WST SIT
coinmill.com
2.00 162.7
5.00 406.7
10.00 813.4
20.00 1626.8
50.00 4066.9
100.00 8133.8
200.00 16,267.6
500.00 40,669.0
1000.00 81,338.1
2000.00 162,676.1
5000.00 406,690.3
10,000.00 813,380.6
20,000.00 1,626,761.2
50,000.00 4,066,903.1
100,000.00 8,133,806.2
200,000.00 16,267,612.5
500,000.00 40,669,031.2
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ