Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


SIT XAL
coinmill.com
200.0 0.00
500.0 0.00
1000.0 0.00
2000.0 0.00
5000.0 0.01
10,000.0 0.01
20,000.0 0.02
50,000.0 0.06
100,000.0 0.12
200,000.0 0.25
500,000.0 0.62
1,000,000.0 1.24
2,000,000.0 2.47
5,000,000.0 6.19
10,000,000.0 12.37
20,000,000.0 24.75
50,000,000.0 61.87
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XAL SIT
coinmill.com
0.00 161.6
0.00 404.1
0.00 808.1
0.00 1616.3
0.01 4040.7
0.01 8081.3
0.02 16,162.7
0.05 40,406.6
0.10 80,813.3
0.20 161,626.5
0.50 404,066.3
1.00 808,132.6
2.00 1,616,265.3
5.00 4,040,663.1
10.00 8,081,326.3
20.00 16,162,652.5
50.00 40,406,631.3
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ