Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


SIT XMS
coinmill.com
200.0 6.50
500.0 16.26
1000.0 32.52
2000.0 65.03
5000.0 162.58
10,000.0 325.16
20,000.0 650.31
50,000.0 1625.79
100,000.0 3251.57
200,000.0 6503.14
500,000.0 16,257.86
1,000,000.0 32,515.72
2,000,000.0 65,031.44
5,000,000.0 162,578.60
10,000,000.0 325,157.21
20,000,000.0 650,314.42
50,000,000.0 1,625,786.04
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XMS SIT
coinmill.com
5.00 153.8
10.00 307.5
20.00 615.1
50.00 1537.7
100.00 3075.4
200.00 6150.9
500.00 15,377.2
1000.00 30,754.4
2000.00 61,508.7
5000.00 153,771.8
10,000.00 307,543.5
20,000.00 615,087.1
50,000.00 1,537,717.7
100,000.00 3,075,435.4
200,000.00 6,150,870.9
500,000.00 15,377,177.2
1,000,000.00 30,754,354.3
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ