Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


SKK XMT
coinmill.com
20.0 12,110
50.0 30,270
100.0 60,540
200.0 121,080
500.0 302,710
1000.0 605,410
2000.0 1,210,820
5000.0 3,027,060
10,000.0 6,054,110
20,000.0 12,108,220
50,000.0 30,270,550
100,000.0 60,541,100
200,000.0 121,082,210
500,000.0 302,705,520
1,000,000.0 605,411,040
2,000,000.0 1,210,822,080
5,000,000.0 3,027,055,190
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XMT SKK
coinmill.com
10,000 16.5
20,000 33.0
50,000 82.5
100,000 165.0
200,000 330.5
500,000 826.0
1,000,000 1652.0
2,000,000 3303.5
5,000,000 8259.0
10,000,000 16,517.5
20,000,000 33,035.5
50,000,000 82,588.5
100,000,000 165,177.0
200,000,000 330,354.0
500,000,000 825,885.0
1,000,000,000 1,651,770.5
2,000,000,000 3,303,540.5
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ