Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SKK YER
coinmill.com
20.0 179.155
50.0 447.890
100.0 895.785
200.0 1791.565
500.0 4478.915
1000.0 8957.835
2000.0 17,915.670
5000.0 44,789.170
10,000.0 89,578.340
20,000.0 179,156.680
50,000.0 447,891.695
100,000.0 895,783.395
200,000.0 1,791,566.785
500,000.0 4,478,916.965
1,000,000.0 8,957,833.925
2,000,000.0 17,915,667.850
5,000,000.0 44,789,169.625
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YER SKK
coinmill.com
200.000 22.5
500.000 56.0
1000.000 111.5
2000.000 223.5
5000.000 558.0
10,000.000 1116.5
20,000.000 2232.5
50,000.000 5581.5
100,000.000 11,163.5
200,000.000 22,327.0
500,000.000 55,817.0
1,000,000.000 111,634.0
2,000,000.000 223,268.5
5,000,000.000 558,170.5
10,000,000.000 1,116,341.5
20,000,000.000 2,232,682.5
50,000,000.000 5,581,706.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ