Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SKK ZCP
coinmill.com
20.0 0.0508
50.0 0.1270
100.0 0.2539
200.0 0.5079
500.0 1.2697
1000.0 2.5393
2000.0 5.0786
5000.0 12.6965
10,000.0 25.3931
20,000.0 50.7862
50,000.0 126.9654
100,000.0 253.9309
200,000.0 507.8618
500,000.0 1269.6544
1,000,000.0 2539.3088
2,000,000.0 5078.6177
5,000,000.0 12,696.5441
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZCP SKK
coinmill.com
0.0500 19.5
0.1000 39.5
0.2000 79.0
0.5000 197.0
1.0000 394.0
2.0000 787.5
5.0000 1969.0
10.0000 3938.0
20.0000 7876.0
50.0000 19,690.5
100.0000 39,381.0
200.0000 78,761.5
500.0000 196,904.0
1000.0000 393,808.0
2000.0000 787,616.0
5000.0000 1,969,039.5
10,000.0000 3,938,079.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ