Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


SNT TRY
coinmill.com
20.000 17.37
50.000 43.42
100.000 86.84
200.000 173.69
500.000 434.21
1000.000 868.43
2000.000 1736.85
5000.000 4342.13
10,000.000 8684.27
20,000.000 17,368.54
50,000.000 43,421.35
100,000.000 86,842.70
200,000.000 173,685.39
500,000.000 434,213.48
1,000,000.000 868,426.97
2,000,000.000 1,736,853.94
5,000,000.000 4,342,134.84
SNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
TRY SNT
coinmill.com
20.00 23.030
50.00 57.575
100.00 115.151
200.00 230.301
500.00 575.754
1000.00 1151.507
2000.00 2303.015
5000.00 5757.537
10,000.00 11,515.073
20,000.00 23,030.146
50,000.00 57,575.365
100,000.00 115,150.731
200,000.00 230,301.461
500,000.00 575,753.653
1,000,000.00 1,151,507.307
2,000,000.00 2,303,014.614
5,000,000.00 5,757,536.534
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ