Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SNT TWD
coinmill.com
20.000 25
50.000 63
100.000 126
200.000 251
500.000 628
1000.000 1255
2000.000 2510
5000.000 6276
10,000.000 12,552
20,000.000 25,104
50,000.000 62,761
100,000.000 125,522
200,000.000 251,044
500,000.000 627,610
1,000,000.000 1,255,220
2,000,000.000 2,510,440
5,000,000.000 6,276,101
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
TWD SNT
coinmill.com
20 15.933
50 39.834
100 79.667
200 159.335
500 398.337
1000 796.673
2000 1593.346
5000 3983.365
10,000 7966.730
20,000 15,933.461
50,000 39,833.651
100,000 79,667.303
200,000 159,334.605
500,000 398,336.514
1,000,000 796,673.027
2,000,000 1,593,346.055
5,000,000 3,983,365.136
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ