Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SNT UYU
coinmill.com
20.000 29.1
50.000 72.6
100.000 145.3
200.000 290.6
500.000 726.4
1000.000 1452.8
2000.000 2905.7
5000.000 7264.2
10,000.000 14,528.3
20,000.000 29,056.6
50,000.000 72,641.6
100,000.000 145,283.2
200,000.000 290,566.3
500,000.000 726,415.9
1,000,000.000 1,452,831.7
2,000,000.000 2,905,663.4
5,000,000.000 7,264,158.6
SNT tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UYU SNT
coinmill.com
20.0 13.766
50.0 34.416
100.0 68.831
200.0 137.662
500.0 344.155
1000.0 688.311
2000.0 1376.622
5000.0 3441.555
10,000.0 6883.110
20,000.0 13,766.219
50,000.0 34,415.548
100,000.0 68,831.096
200,000.0 137,662.193
500,000.0 344,155.482
1,000,000.0 688,310.963
2,000,000.0 1,376,621.926
5,000,000.0 3,441,554.815
UYU tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ