Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SNT VEF
coinmill.com
20.000 192,481
50.000 481,202
100.000 962,404
200.000 1,924,809
500.000 4,812,022
1000.000 9,624,044
2000.000 19,248,089
5000.000 48,120,222
10,000.000 96,240,445
20,000.000 192,480,890
50,000.000 481,202,225
100,000.000 962,404,449
200,000.000 1,924,808,899
500,000.000 4,812,022,247
1,000,000.000 9,624,044,495
2,000,000.000 19,248,088,990
5,000,000.000 48,120,222,474
SNT tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
VEF SNT
coinmill.com
200,000 20.781
500,000 51.953
1,000,000 103.906
2,000,000 207.813
5,000,000 519.532
10,000,000 1039.064
20,000,000 2078.128
50,000,000 5195.321
100,000,000 10,390.642
200,000,000 20,781.284
500,000,000 51,953.210
1,000,000,000 103,906.419
2,000,000,000 207,812.838
5,000,000,000 519,532.095
10,000,000,000 1,039,064.190
20,000,000,000 2,078,128.380
50,000,000,000 5,195,320.951
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ