Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SNT VEN
coinmill.com
20.000 0.4897
50.000 1.2242
100.000 2.4485
200.000 4.8970
500.000 12.2424
1000.000 24.4849
2000.000 48.9697
5000.000 122.4243
10,000.000 244.8487
20,000.000 489.6974
50,000.000 1224.2435
100,000.000 2448.4869
200,000.000 4896.9738
500,000.000 12,242.4345
1,000,000.000 24,484.8691
2,000,000.000 48,969.7381
5,000,000.000 122,424.3453
SNT tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VEN SNT
coinmill.com
0.5000 20.421
1.0000 40.842
2.0000 81.683
5.0000 204.208
10.0000 408.415
20.0000 816.831
50.0000 2042.077
100.0000 4084.155
200.0000 8168.310
500.0000 20,420.775
1000.0000 40,841.550
2000.0000 81,683.100
5000.0000 204,207.749
10,000.0000 408,415.498
20,000.0000 816,830.997
50,000.0000 2,042,077.492
100,000.0000 4,084,154.985
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ