Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


SNT XCD
coinmill.com
20.000 2.32
50.000 5.81
100.000 11.61
200.000 23.23
500.000 58.07
1000.000 116.14
2000.000 232.28
5000.000 580.71
10,000.000 1161.42
20,000.000 2322.84
50,000.000 5807.10
100,000.000 11,614.19
200,000.000 23,228.39
500,000.000 58,070.97
1,000,000.000 116,141.94
2,000,000.000 232,283.89
5,000,000.000 580,709.72
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
XCD SNT
coinmill.com
2.00 17.220
5.00 43.051
10.00 86.102
20.00 172.203
50.00 430.508
100.00 861.015
200.00 1722.031
500.00 4305.077
1000.00 8610.154
2000.00 17,220.307
5000.00 43,050.769
10,000.00 86,101.537
20,000.00 172,203.075
50,000.00 430,507.687
100,000.00 861,015.374
200,000.00 1,722,030.748
500,000.00 4,305,076.870
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ