Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XEU
coinmill.com
20.000 0.75
50.000 1.87
100.000 3.74
200.000 7.48
500.000 18.70
1000.000 37.40
2000.000 74.80
5000.000 187.00
10,000.000 374.01
20,000.000 748.01
50,000.000 1870.03
100,000.000 3740.06
200,000.000 7480.11
500,000.000 18,700.28
1,000,000.000 37,400.56
2,000,000.000 74,801.12
5,000,000.000 187,002.79
SNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU SNT
coinmill.com
0.50 13.369
1.00 26.738
2.00 53.475
5.00 133.688
10.00 267.376
20.00 534.751
50.00 1336.878
100.00 2673.757
200.00 5347.514
500.00 13,368.784
1000.00 26,737.569
2000.00 53,475.137
5000.00 133,687.844
10,000.00 267,375.687
20,000.00 534,751.375
50,000.00 1,336,878.437
100,000.00 2,673,756.873
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ