Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 484
50.000 1211
100.000 2421
200.000 4843
500.000 12,107
1000.000 24,213
2000.000 48,427
5000.000 121,066
10,000.000 242,133
20,000.000 484,266
50,000.000 1,210,664
100,000.000 2,421,328
200,000.000 4,842,656
500,000.000 12,106,641
1,000,000.000 24,213,281
2,000,000.000 48,426,563
5,000,000.000 121,066,407
SNT tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 20.650
1000 41.300
2000 82.599
5000 206.498
10,000 412.996
20,000 825.993
50,000 2064.982
100,000 4129.965
200,000 8259.930
500,000 20,649.824
1,000,000 41,299.648
2,000,000 82,599.296
5,000,000 206,498.241
10,000,000 412,996.482
20,000,000 825,992.964
50,000,000 2,064,982.410
100,000,000 4,129,964.820
XOF tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ