Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


SNT YUM
coinmill.com
20.000 1.5
50.000 3.5
100.000 7.5
200.000 15.0
500.000 37.0
1000.000 74.0
2000.000 148.5
5000.000 371.0
10,000.000 741.5
20,000.000 1483.5
50,000.000 3708.5
100,000.000 7417.0
200,000.000 14,834.0
500,000.000 37,085.5
1,000,000.000 74,170.5
2,000,000.000 148,341.5
5,000,000.000 370,853.0
SNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
YUM SNT
coinmill.com
1.0 13.482
2.0 26.965
5.0 67.412
10.0 134.824
20.0 269.649
50.0 674.121
100.0 1348.243
200.0 2696.485
500.0 6741.213
1000.0 13,482.426
2000.0 26,964.852
5000.0 67,412.130
10,000.0 134,824.260
20,000.0 269,648.521
50,000.0 674,121.302
100,000.0 1,348,242.604
200,000.0 2,696,485.209
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ