Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Suriname Dollar (SRD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname Dollar và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Suriname đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu SRD có thể được viết $Sur. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dollar Suriname được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SRD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


SRD VEB
coinmill.com
20.00 138,819,444
50.00 347,048,611
100.00 694,097,222
200.00 1,388,194,444
500.00 3,470,486,111
1000.00 6,940,972,222
2000.00 13,881,944,444
5000.00 34,704,861,111
10,000.00 69,409,722,222
20,000.00 138,819,444,444
50,000.00 347,048,611,111
100,000.00 694,097,222,222
200,000.00 1,388,194,444,444
500,000.00 3,470,486,111,111
1,000,000.00 6,940,972,222,222
2,000,000.00 13,881,944,444,444
5,000,000.00 34,704,861,111,111
SRD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEB SRD
coinmill.com
200,000,000 28.81
500,000,000 72.04
1,000,000,000 144.07
2,000,000,000 288.14
5,000,000,000 720.36
10,000,000,000 1440.72
20,000,000,000 2881.44
50,000,000,000 7203.60
100,000,000,000 14,407.20
200,000,000,000 28,814.41
500,000,000,000 72,036.02
1,000,000,000,000 144,072.04
2,000,000,000,000 288,144.07
5,000,000,000,000 720,360.18
10,000,000,000,000 1,440,720.36
20,000,000,000,000 2,881,440.72
50,000,000,000,000 7,203,601.80
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ