Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


SRG THB
coinmill.com
20,000 19.50
50,000 48.75
100,000 97.50
200,000 195.00
500,000 487.25
1,000,000 974.50
2,000,000 1949.00
5,000,000 4872.25
10,000,000 9744.50
20,000,000 19,489.25
50,000,000 48,723.00
100,000,000 97,446.00
200,000,000 194,892.25
500,000,000 487,230.50
1,000,000,000 974,461.25
2,000,000,000 1,948,922.50
5,000,000,000 4,872,306.00
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
THB SRG
coinmill.com
20.00 20,525
50.00 51,310
100.00 102,620
200.00 205,240
500.00 513,105
1000.00 1,026,210
2000.00 2,052,415
5000.00 5,131,040
10,000.00 10,262,080
20,000.00 20,524,160
50,000.00 51,310,405
100,000.00 102,620,810
200,000.00 205,241,620
500,000.00 513,104,050
1,000,000.00 1,026,208,105
2,000,000.00 2,052,416,210
5,000,000.00 5,131,040,520
THB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ