Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


SRG TMT
coinmill.com
20,000 2
50,000 5
100,000 9
200,000 19
500,000 46
1,000,000 93
2,000,000 186
5,000,000 464
10,000,000 928
20,000,000 1856
50,000,000 4640
100,000,000 9280
200,000,000 18,561
500,000,000 46,402
1,000,000,000 92,804
2,000,000,000 185,608
5,000,000,000 464,020
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TMT SRG
coinmill.com
2 21,550
5 53,875
10 107,755
20 215,510
50 538,770
100 1,077,540
200 2,155,080
500 5,387,695
1000 10,775,390
2000 21,550,775
5000 53,876,940
10,000 107,753,875
20,000 215,507,755
50,000 538,769,385
100,000 1,077,538,770
200,000 2,155,077,540
500,000 5,387,693,845
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ