Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SRG VEF
coinmill.com
20,000 138,819
50,000 347,049
100,000 694,097
200,000 1,388,194
500,000 3,470,486
1,000,000 6,940,972
2,000,000 13,881,944
5,000,000 34,704,861
10,000,000 69,409,722
20,000,000 138,819,444
50,000,000 347,048,611
100,000,000 694,097,222
200,000,000 1,388,194,444
500,000,000 3,470,486,111
1,000,000,000 6,940,972,222
2,000,000,000 13,881,944,444
5,000,000,000 34,704,861,111
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEF SRG
coinmill.com
200,000 28,815
500,000 72,035
1,000,000 144,070
2,000,000 288,145
5,000,000 720,360
10,000,000 1,440,720
20,000,000 2,881,440
50,000,000 7,203,600
100,000,000 14,407,205
200,000,000 28,814,405
500,000,000 72,036,020
1,000,000,000 144,072,035
2,000,000,000 288,144,070
5,000,000,000 720,360,180
10,000,000,000 1,440,720,360
20,000,000,000 2,881,440,720
50,000,000,000 7,203,601,800
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ